Có 2 kết quả:
启动作业 qǐ dòng zuò yè ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ • 啟動作業 qǐ dòng zuò yè ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ
qǐ dòng zuò yè ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
priming task
Bình luận 0
qǐ dòng zuò yè ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
priming task
Bình luận 0